PHIÊN BẢN |
VF5 PLUS |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2513 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3965 x 1720 x 1580 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
182 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L)
Chuẩn ISO 3832 |
260 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L)
Chuẩn ISO 3832 |
900 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1360 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Động cơ VinFast VF5
|
|
Loại động cơ |
1 Motor |
Công suất tối đa (kW) |
100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
135 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) |
130 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) |
12 |
Pin |
|
Dung lượng pin khả dụng (kWh) |
37,23 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn NEDC |
> 300 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) |
30 phút |
Thông số truyền động khác |
|
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
Chế độ lái |
Eco/Sport |
KHUNG GẦM |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Dầm xoắn |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa |
Loại la-zăng |
Hợp kim 17 inch |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT |
|
Hệ thống đèn |
|
Đèn pha |
Halogen |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn định vị |
Halogen |
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
Đèn hậu |
Halogen |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau |
Tấm phản chiếu + thấu kính |
Gương chiếu hậu |
|
Chỉnh điện |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Cửa xe |
|
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Có |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm |
Có (cửa người lái) |
Sưởi kính sau |
Có |
Ngoại thất khác |
|
Gạt mưa sau |
Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI |
|
Hệ thống ghế |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế hàng 2 |
Gập tỉ lệ 60:40 |
Vô lăng |
|
Loại vô lăng |
Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có |
Nút bấm điều khiển ADAS |
Có |
Điều hoà không khí |
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin |
Màng lọc bụi PM2.5 |
Màn hình, kết nối và giải trí |
|
Màn hình giải trí cảm ứng |
8 inch |
Bảng đồng hồ thông tin lái |
7 inch |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế lái |
1 cổng dữ liệu và sạc 7.5W |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế 2 |
1 cổng sạc 18W |
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth |
Có |
Chìa khóa |
Chìa khóa từ xa |
Hệ thống loa |
4 loa |
Nội thất và tiện nghi khác |
|
Đèn trần phía trước |
Tích hợp microphone |
Tấm che nắng |
2 bên (không có gương) |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF5
|
|
Mức đánh giá an toàn |
ASEAN NCAP 3* (2023) |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Giám sát áp suất lốp |
iTPMS |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có |
Căng đai khẩn cấp |
Hàng ghế trước |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX |
Hàng ghế thứ 2 |
Hệ thống túi khí |
6 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 túi khí |
Túi khí rèm |
2 túi khí |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 túi khí |
Xác định tình trạng hành khách |
Hàng ghế trước |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
|
Giám sát hành trình thích ứng |
Giám sát hành trình cơ bản |
Cảnh báo giao thông phía sau |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa |
Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau |
Có |
Hệ thống camera sau |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
|
Điều khiển xe thông minh |
|
Điều khiển chức năng trên xe |
Qua màn hình, giọng nói, ứng dụng VinFast |
Chế độ Người lạ |
Có |
Chế độ Thú cưng |
Có |
Chế độ Cắm trại |
Có |
Chế độ giảm âm báo cho hành khách trên xe |
Có |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái |
|
Đồng bộ và quản lý tài khoản |
Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe |
Có |
Điều hướng – Dẫn đường |
|
Định vị vị trí xe từ xa |
Có |
An ninh – An toàn |
|
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường |
Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép |
Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động |
Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) |
Có |
Tiện ích gia đình và văn phòng |
|
Hỏi đáp trợ lý ảo |
Có |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo |
Có |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại |
Có |
Giải trí âm thanh |
Có |
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes |
Có |
Đồng bộ lịch danh bạ điện thoại |
Có |
Ứng dụng văn phòng |
Có |
Mua sắm các sản phẩm và dịch vụ |
|
Kết nối mua sắm trực tuyến (Gọi đồ ăn, mua sắm sản phẩm,…) |
Có |
Đặt lịch hẹn dịch vụ |
Có |
Cập nhật phần mềm từ xa |
|
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA |
Có/Chỉ MHU |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA |
Có/Chỉ MHU |
Dịch vụ về xe |
|
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi |
Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến |
Có |
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng |
Có |
Quản lý sạc |
Có |
Giới thiệu tính năng xe |
Có |